Bạn có bao giờ dừng lại và tự hỏi tại sao những linh kiện công nghệ mà chúng ta sử dụng hàng ngày lại có những cái tên nghe có vẻ lạ lùng đến vậy? Một giáo sư của tôi tại trường đại học từng nói rằng cụm từ “nhấp chuột vào biểu tượng” sẽ hoàn toàn không thể hiểu được đối với những người sống cách đây nửa thế kỷ – và ông ấy đã đúng. Hàng ngày, chúng ta sử dụng các thuật ngữ mô tả phần cứng máy tính mà không bao giờ suy nghĩ lý do tại sao chúng lại mang những tên gọi đó. Từ “chuột” đến “bàn phím” hay “bo mạch chủ”, mỗi tên gọi đều ẩn chứa một câu chuyện, một lịch sử thú vị, đôi khi là cả một sự trùng hợp ngẫu nhiên.
Thoibaocongnghe.net sẽ cùng bạn khám phá những nguồn gốc độc đáo và thường là kỳ lạ của các bộ phận máy tính mà có lẽ bạn chưa từng nghĩ tới. Đây không chỉ là một hành trình tìm hiểu từ nguyên học, mà còn là cách để chúng ta trân trọng hơn sự phát triển không ngừng của ngành công nghệ và những bộ óc đã định hình nên thế giới số hiện đại. Hãy cùng tìm hiểu về ý nghĩa sâu xa đằng sau những thuật ngữ quen thuộc này.
10. Chuột (Mouse)
Bàn tay đặt trên chuột chơi game không dây HyperX Pulsefire Saga Pro, minh họa cho thiết bị ngoại vi máy tính.
Chuột máy tính được gọi là “mouse” (chuột) bởi vì những người tạo ra các nguyên mẫu đầu tiên nghĩ rằng nó trông giống như một con chuột. Nhóm của Douglas Engelbart tại SRI đã đặt biệt danh cho thiết bị trỏ năm 1964 của họ là “mouse” vì hình dạng nhỏ gọn, tròn và sợi dây nhô ra trông giống như một cái đuôi.
Engelbart sau này thừa nhận: “Tôi không biết tại sao chúng tôi gọi nó là chuột. Nó bắt đầu như vậy, và chúng tôi chưa bao giờ thay đổi tên gọi đó.”
Tất nhiên, ngày nay, những con chuột máy tính không còn “đuôi” nữa và có đủ hình dạng, kích cỡ và thiết kế. Vì vậy, việc nó được gọi là chuột không còn hoàn toàn hiển nhiên. Tất cả chúng ta chỉ đơn giản chấp nhận nó. Thật ra, nhìn vào nguyên mẫu ban đầu tại Bảo tàng Lịch sử Máy tính, nó vẫn không giống một con chuột lắm đối với tôi – vậy nên có lẽ chúng ta gọi chúng là chuột ngày nay vì ai đó đã cần kính!
9. Bo Mạch Chủ (Motherboard)
Ổ cứng SSD Samsung 9100 PRO NVMe gắn trên bo mạch chủ, cùng các ổ M.2 khác, thể hiện vị trí của mainboard.
Bo mạch chủ là bảng mạch lớn mà tất cả các linh kiện máy tính khác đều kết nối vào, cho phép chúng giao tiếp với nhau. Gọi nó là “bo mạch chủ” (motherboard) mang lại một ý nghĩa trực quan, nhưng tên gọi khác của nó – “mainboard” (bảng chính) – thậm chí còn hợp lý hơn và không mang hàm ý gia đình kỳ lạ. Điều này có ý nghĩa hơn khi thuật ngữ “daughterboard” (bo mạch con) vẫn còn được sử dụng phổ biến, nhưng ngày nay không ai nói về việc mua một “card đồ họa con” (graphics daughterboard), vì vậy chúng ta chỉ còn lại thuật ngữ “motherboard” như một di tích.
Thuật ngữ này đã xuất hiện từ trước kỷ nguyên máy tính hiện đại, dựa trên một cuộc thảo luận trên English Stack Exchange, với lần đề cập sớm nhất vào năm 1956. Thuật ngữ “baby-board” (bo mạch bé) cũng xuất hiện, có vẻ như đã có trước “daughterboard”. Có lẽ “bé con” đó đã lớn lên?
8. Bus
Cáp USB-C kết nối Chromebook và bảng vẽ Wacom, minh họa vai trò của bus truyền dữ liệu.
Trong một hệ thống máy tính, đường dẫn vật lý mà dữ liệu di chuyển từ nơi này đến nơi khác được gọi là “bus“. Đó là ý nghĩa của chữ “B” trong USB, và không chỉ có “PCI” mà là PCI bus. Từ này thực chất là dạng viết tắt của từ Latin “omnibus“, có nghĩa đơn giản là “dành cho tất cả mọi người”, một từ được dùng để mô tả các phương tiện vận tải công cộng vào những năm 1800. Ngày nay, chúng ta vẫn dùng từ này cho các phương tiện tự hành thực hiện cùng một công việc.
Các kỹ sư điện sử dụng thuật ngữ “bus bar” để mô tả các bộ dẫn phân phối điện, và trong máy tính, bus cũng có chức năng tương tự. Chỉ là các xung điện này đồng thời mang theo thông tin. Chúng ta có thể hình dung như những bit 0 và 1 nhỏ bé đang “đi lại” từ nơi này đến nơi khác.
7. Bàn Phím (Keyboard)
Bàn phím Dygma Raise được đặt trên bàn làm việc, chuột nằm giữa hai nửa, thể hiện cấu trúc bàn phím máy tính.
Tên gọi “bàn phím” (keyboard) đã trải qua một hành trình dài và quanh co. Từ “key” (phím) ở đây ban đầu mang ý nghĩa âm nhạc – các nốt nhạc trong một điệu nhạc. Sau đó, cuối cùng, chính các cơ chế trên một nhạc cụ để tạo ra các nốt khác nhau đã được gọi là “keys“. Trong đàn piano và organ, các phím này được sắp xếp trên một mặt phẳng – giống như một “keyboard”. Từ đây, thật hợp lý khi máy đánh chữ và các thiết bị tương tự mang tên này, bởi vì chúng có hình dáng bề ngoài tương đồng với các nhạc cụ đó. Theo Etymology Online, lần ghi nhận đầu tiên của thuật ngữ này là vào năm 1926.
Đây là một trong những từ mà bằng cách nào đó vẫn có ý nghĩa, trừ khi bạn dừng lại để suy nghĩ về nó, phần “key” ban đầu không có ý nghĩa, cho đến khi bạn phát hiện ra tất cả là về việc nhấn đúng nốt nhạc.
6. Dongle
Dongle không dây độ trễ thấp của tai nghe Beyerdynamic MMX 200, một thiết bị chuyển đổi tín hiệu nhỏ gọn.
Chắc hẳn chúng ta đều quen thuộc với “dongle“, đặc biệt nếu bạn là người dùng MacBook. Nhưng từ này đến từ đâu, và nó có ý nghĩa gì? Sự thật là không ai dường như biết rõ. Nó được ghi nhận lần đầu tiên vào khoảng những năm 1980 đến 1982, và có vẻ như nó luôn dùng để chỉ một thiết bị cắm vào máy tính và “treo” lủng lẳng ra ngoài. Trải nghiệm đầu tiên của tôi về một dongle là một phần mềm mà bố tôi mang về nhà từ cơ quan, sử dụng một dongle phần cứng cắm vào cổng nối tiếp như một hình thức bảo vệ bản quyền.
Không ai dường như biết nguồn gốc của từ này, nhưng một giả thuyết phổ biến là nó bắt nguồn một phần từ từ “dangle” (treo lủng lẳng) và một từ lóng với một số hàm ý khá nhạy cảm. Tất nhiên, đó có thể chỉ là một câu chuyện đùa “hậu thực tế”. Một điều tôi chắc chắn là từ “dongle” luôn khiến tôi bật cười mỗi khi nghe thấy.
5. Wi-Fi
Bộ định tuyến Wi-Fi 7 ASUS, thiết bị phát sóng không dây tốc độ cao.
Bạn có thể nghĩ rằng “Wi-Fi” trong “bộ định tuyến Wi-Fi” là viết tắt của “Wireless Fidelity” (độ trung thực không dây), giống như thuật ngữ “Hi-Fi” là viết tắt của “high fidelity” (độ trung thực cao) – nhưng không phải vậy!
Trên thực tế, có vẻ như nó không phải là viết tắt của bất cứ điều gì. Thay vào đó, thuật ngữ này là sản phẩm được tạo ra có chủ đích từ một trong những chiến lược marketing xuất sắc nhất trong lịch sử. Suy cho cùng, “IEEE 802.11” không hề dễ nhớ. Vì vậy, ý tưởng là gợi lên hình ảnh “hi-fi” – một thứ mà mọi người vào thời điểm đó đều biết đến, nhưng nó chưa bao giờ là viết tắt của “wireless-fidelity”.
Với việc Wi-Fi là một phần trong từ vựng của hầu hết mọi người trên Trái Đất, tôi nghĩ rằng đội ngũ marketing đó xứng đáng với bất cứ giải thưởng nào tương đương với giải Oscar trong ngành marketing.
4. Cần Điều Khiển (Joystick)
Bộ giả lập THE400 Mini bên cạnh TV, với bàn tay đang cầm cần điều khiển joystick, thiết bị chơi game.
Không có gì bí ẩn về việc tại sao các cần điều khiển máy tính lại được gọi như vậy, bởi vì chúng rõ ràng lấy tên từ cần điều khiển máy bay. Câu hỏi thực sự là tại sao chúng lại được gọi là “joystick” (cây gậy vui vẻ) ngay từ đầu.
Người chính được cho là đã đặt ra thuật ngữ này là phi công người Pháp Robert Esnault-Peltiere, nhưng cũng có những người khác tuyên bố, chẳng hạn như Robert Loraie, người đã sử dụng từ này trong nhật ký của mình vào năm 1909. Tuy nhiên, tại sao lại là “joystick”? Có nhiều giả thuyết, chẳng hạn như chiếc cần là nguồn gốc của niềm vui khi bay, nhưng không ai thực sự biết chắc chắn.
3. Bluetooth
Điện thoại phát nhạc và laptop Windows 11 cạnh nhau, với biểu tượng Bluetooth ở giữa, minh họa kết nối không dây.
Bạn đã bao giờ dừng lại để tự hỏi tại sao tiêu chuẩn kết nối không dây phổ biến này lại được gọi là Bluetooth trong số tất cả các tên gọi không? Khi còn nhỏ, tôi nghĩ nó có liên quan đến những chiếc tai nghe Bluetooth mà mọi người từng đeo một thời gian. Nguồn gốc thực sự còn kỳ lạ hơn nhiều.
Năm 1997, các kỹ sư từ Intel, Ericsson và các công ty khác đang tìm kiếm một tên mã cho công nghệ radio tầm ngắn mới nhằm kết nối điện thoại di động và PC. Jim Kardach của Intel, lấy cảm hứng từ việc đọc sách về người Viking trong khi uống bia với đồng nghiệp, đã đề xuất tên “Bluetooth” theo tên Vua Harald “Bluetooth” Gormsson của Đan Mạch thế kỷ 10.
Câu chuyện có liên quan đến việc thống nhất các bộ tộc Na Uy và Đan Mạch, điều này có vẻ phù hợp với một công nghệ kết nối các thiết bị khác nhau. Ngay cả logo cũng bao gồm các chữ rune đại diện cho tên viết tắt của Harald – thật thú vị!
2. Khung Vỏ (Chassis)
Vỏ máy tính PC được in 3D, thể hiện sự đa dạng của khung vỏ máy tính (chassis).
À, cái này không quá bí ẩn. Từ “chassis” (khung vỏ) là tiếng Pháp của từ “frame” (khung) và đó là thuật ngữ mà ngành công nghiệp ô tô sử dụng cho khung xe hơi. Vì vậy, không có gì ngạc nhiên khi một số người bắt đầu gọi các vỏ máy tính PC là “PC chassis“. Điều này được thúc đẩy bởi cùng một động lực đằng sau việc gọi PC của bạn là “rig” (dàn máy), để một phần sự “ngầu” trong kỹ thuật ô tô lan tỏa sang sở thích máy tính.
Vì vậy, khi ai đó nói họ cần dọn dẹp “chassis” của “rig” mình, điều đó có thể có nghĩa là đưa một chiếc xe tải đi rửa, hoặc lau bụi một chiếc PC chơi game. Ngôn ngữ thật thú vị phải không?
1. GPU (Graphics Processing Unit)
Các card đồ họa cũ nổi trên nền hình học, đại diện cho lịch sử phát triển của GPU.
Bạn có lẽ không nghĩ gì nhiều khi gọi GPU của mình, đúng vậy, là một GPU. Rốt cuộc, nó hoàn toàn có lý: Bộ xử lý đồ họa (Graphics Processing Unit) dùng cho đồ họa, giống như Bộ xử lý trung tâm (CPU) dùng để xử lý mọi thứ một cách tập trung.
Tuy nhiên, một lần nữa, đây lại là một thuật ngữ marketing mà một công ty đã nghĩ ra để phân biệt sản phẩm của họ với đối thủ cạnh tranh. Chính NVIDIA đã đưa ra cụm từ “GPU đầu tiên trên thế giới” để mô tả sản phẩm GeForce 256 của họ. Trước đó, chúng ta gọi chúng là card đồ họa, bộ điều hợp đồ họa (graphics adapters), và sau này là bộ tăng tốc 3D (3D accelerators).
NVIDIA đã định nghĩa một GPU là “một bộ xử lý đơn chip với các công cụ biến đổi, chiếu sáng, thiết lập/cắt tỉa tam giác và kết xuất tích hợp, có khả năng xử lý tối thiểu 10 triệu đa giác mỗi giây”.
Thật tiện lợi khi NVIDIA đã định nghĩa GPU là gì, và tình cờ là chỉ có chip đồ họa của họ tuân thủ định nghĩa đó. Nhưng nếu thành thật mà nói, thuật ngữ GPU có thể áp dụng cho các chip đồ họa đã có trước GeForce 256 nếu bạn sử dụng một định nghĩa tổng quát hơn, chẳng hạn như một bộ xử lý được thiết kế đặc biệt để xử lý đồ họa. Điều thú vị là, ngày nay mọi người sẽ gọi các chip đồ họa có trước GeForce 256 (chẳng hạn như chip đồ họa console cũ) là “GPU”.
Đó chỉ là một phần nhỏ trong số vô vàn linh kiện máy tính với những tên gọi và nguồn gốc thú vị. Nếu bạn bắt đầu tìm hiểu sâu hơn về các thuật ngữ phần mềm như Grok hay Daemons, “hố thỏ” sẽ càng sâu hơn. À, và tôi quên không thêm vào rằng, dường như “lỗi” (bug) trong máy tính xuất phát từ một con bướm bị mắc kẹt vào một chiếc máy tính đời đầu và làm hỏng mọi thứ.
Những câu chuyện đằng sau các tên gọi này không chỉ là những mẩu thông tin giải trí mà còn giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cách ngành công nghệ đã phát triển và định hình ngôn ngữ của chính mình. Hy vọng bài viết này đã mang đến cho bạn những thông tin hữu ích và góc nhìn mới mẻ về thế giới công nghệ. Hãy tiếp tục theo dõi thoibaocongnghe.net để khám phá thêm nhiều điều thú vị và cập nhật những thông tin công nghệ mới nhất nhé! Đừng ngần ngại chia sẻ suy nghĩ hoặc những thuật ngữ công nghệ khác mà bạn tò mò về nguồn gốc trong phần bình luận bên dưới.