Trong những năm gần đây, ngành công nghiệp game đã chứng kiến sự bùng nổ của các bản làm lại (remake) từ những tựa game kinh điển. Từ những huyền thoại đã “lỗi thời” đến các siêu phẩm chỉ vừa ra mắt một thập kỷ trước, remake xuất hiện liên tục, khơi dậy cả sự háo hức lẫn hoài nghi từ cộng đồng game thủ. Mặc dù một số remake thực sự là những “tái tạo” sáng tạo, thổi luồng gió mới vào các tác phẩm cũ, nhưng không ít bản lại bị coi là thừa thãi, thậm chí làm hỏng trải nghiệm nguyên bản. Câu hỏi đặt ra là, liệu một bản remake thực sự cần thiết khi nào, và đâu là ranh giới giữa một dự án đầy tâm huyết và một nỗ lực “vắt sữa” trắng trợn? Bài viết này sẽ phân tích sâu về xu hướng game remake, khám phá lý do đằng sau sự thành công và thất bại của chúng, đồng thời định hình góc nhìn của độc giả về giá trị thực sự mà một bản làm lại có thể mang lại.
Game Remake Đỉnh Cao: Hồi Sinh Huyền Thoại, Nâng Tầm Trải Nghiệm
Những bản remake thành công nhất không chỉ đơn thuần là khoác lên một chiếc áo đồ họa mới, mà còn là một cuộc đại tu toàn diện, biến những trải nghiệm đã cũ trở nên phù hợp và hấp dẫn hơn với tiêu chuẩn hiện đại. Chúng giải quyết những vấn đề cố hữu của các tựa game ra đời cách đây nhiều thập kỷ, mang đến một phiên bản vượt trội mà vẫn giữ được tinh thần cốt lõi.
“Thanh lọc” những giá trị cũ kỹ, lỗi thời
Tiêu chuẩn đồ họa và gameplay của game đã phát triển vượt bậc kể từ những năm 80, 90. Nhiều tựa game “đột phá” ngày ấy nay đã trở nên “lỗi thời” trong mắt người chơi hiện đại. Đây là lúc những bản remake phát huy giá trị của mình.
Điển hình là trường hợp của Final Fantasy VII. Với đồ họa nhân vật khối vuông và lối chiến đấu theo lượt chậm rãi, game gốc có thể khiến nhiều fan của các phần Final Fantasy mới với nhịp độ nhanh, đậm chất điện ảnh cảm thấy khó tiếp cận. Final Fantasy VII Remake và phần tiếp theo Final Fantasy VII: Rebirth đã giải quyết vấn đề này bằng cách kết hợp lối chiến đấu thời gian thực sôi động, kết hợp với yếu tố nhập vai chiến thuật, thay thế hoàn toàn hệ thống menu theo lượt truyền thống.
Hình ảnh Cloud Strife trong Final Fantasy VII Remake Intergrade, minh họa đồ họa tân tiến của game remake.
Ngoài ra, Final Fantasy VII Remake còn khắc họa thế giới và nhân vật của game với đồ họa chân thực, tuyệt đẹp đúng như mong đợi từ các tựa game Final Fantasy hiện đại. Thậm chí, game còn mở rộng cốt truyện gốc với các yếu tố mới và nội dung phụ, mang đến một trải nghiệm phong phú và sâu sắc hơn.
Các nhân vật Aerith, Tifa, Yuffie và Cloud từ Final Fantasy VII Rebirth tiến gần Gold Saucer, thể hiện sự mở rộng thế giới game.
Tương tự, các bản remake của Resident Evil và Resident Evil 2 đã biến những tựa game kinh dị kinh điển trên PS1 trở nên đáng sợ hơn gấp bội. Với đồ họa chi tiết, chân thực, các lỗi điều khiển khó chịu của bản gốc đã được khắc phục, cùng với những thay đổi mạnh mẽ khác, giúp trải nghiệm kinh dị trở nên sâu sắc và ám ảnh hơn.
Jill Valentine trong bản remake Resident Evil (2002), với đồ họa chi tiết và không khí rùng rợn được cải thiện.
Khôi phục thương hiệu và thăm dò thị trường
Bên cạnh việc hiện đại hóa game cũ, remake còn là công cụ hữu hiệu để khôi phục các thương hiệu game đã “ngủ đông” từ lâu. Sự thành công của các bản remake như Crash Bandicoot N. Sane Trilogy và Trials of Mana đã truyền cảm hứng để các nhà phát triển tạo ra những phần game hoàn toàn mới trong series. Mặc dù các thương hiệu này có thể trở lại với các phần tiếp theo mới toanh, nhưng remake lại là cách tốt nhất để giới thiệu lại chúng cho một thế hệ người chơi mới.
Có một số lý do thực tế khiến các series game được remake trước khi có một phần game mới chính thức. Trong nhiều trường hợp, remake đóng vai trò như một cách để đo lường sự quan tâm của thị trường đối với một series cũ. Nếu bản remake hoạt động tốt, các nhà phát triển sẽ thấy có đủ nhu cầu để tiếp tục phát triển một phần game mới. Remake cũng thường là các dự án có rủi ro thấp hơn, yêu cầu ít thời gian và tài nguyên hơn so với việc phát triển một phần game tiếp theo hoàn chỉnh. Điều này có nghĩa là một bản remake không thành công sẽ không gây thiệt hại lớn bằng thất bại của một tựa game hoàn toàn mới.
Game Remake: Cứu Cánh Cho “Lost Media” và Bảo Tồn Di Sản
Ngoài việc hiện đại hóa các tác phẩm kinh điển, remake còn tồn tại để đảm bảo các tựa game cũ vẫn có thể chơi được dưới một hình thức nào đó, đặc biệt là trong bối cảnh “lost media” (game thất lạc) đang trở thành một vấn đề đáng lo ngại.
Vượt qua giới hạn kỹ thuật và mã nguồn thất lạc
Không phải mọi tựa game trong lịch sử đều được bảo tồn hoàn hảo, và mã nguồn của nhiều game retro đã bị mất theo thời gian. Ngay cả những game biểu tượng nhất cũng đang dần trở thành “lost media”. Ví dụ, việc mất mã nguồn của các tựa game Silent Hill và Spyro đời đầu đã ngăn cản chúng được port sang các console khác một cách hoàn chỉnh.
Thậm chí, nỗ lực remaster các game Silent Hill thứ hai và thứ ba trong Silent Hill HD Collection đã thất bại thảm hại do sử dụng các bản dựng phát triển chưa hoàn chỉnh, dẫn đến vô số lỗi và vấn đề đồ họa không hề có trong bản gốc. Do đó, khi các lựa chọn remaster và port không còn khả thi, remake trở thành phương tiện duy nhất để mang những tựa game này đến các nền tảng hiện tại.
James Sunderland nhìn vào gương trong Silent Hill 2 Remake (2024), biểu tượng của nội tâm phức tạp và bí ẩn.
Giữ gìn bản sắc, song vẫn mạnh dạn đổi mới
Remake không bao giờ là bản tái tạo hoàn hảo trải nghiệm gốc của một trò chơi. Các thay đổi có thể từ những cải tiến nhỏ đến những thay đổi triệt để các tính năng cơ bản. Hầu hết các bản remake thuộc trường hợp đầu tiên, ví dụ như Spyro Reignited Trilogy. Bản remake này giữ gần như mọi khía cạnh của các tựa game Spyro trên PS1, đồng thời cải thiện sơ đồ điều khiển và thêm nhạc nền động mới.
Rồng Spyro bay lượn tránh kẻ thù trong Spyro Reignited Trilogy, minh họa cải tiến đồ họa mà vẫn giữ gameplay gốc.
Ngược lại, một số bản remake lại có những thay đổi đáng kể so với tài liệu gốc, đến mức chúng có thể được coi là những trò chơi hoàn toàn khác biệt. Chẳng hạn, Silent Hill 2 Remake có nhiều điểm khác biệt lớn so với phiên bản PS2. Nó thay thế lối chiến đấu vụng về có chủ đích bằng cơ chế bắn súng góc nhìn thứ ba mượt mà hơn – mặc dù những cuộc chạm trán với kẻ thù trong bản remake vẫn đáng sợ như bản gốc. Thị trấn Silent Hill cũng được mở rộng đáng kể với việc bổ sung các khu vực mới và bố cục được làm lại cho các địa điểm quen thuộc.
Mặc dù có nhiều thay đổi, Silent Hill 2 Remake vẫn giữ được bản sắc cốt lõi của bản gốc bằng cách giữ nguyên cốt truyện và phong cách nghệ thuật. Hình ảnh Silent Hill vẫn là một thị trấn Mỹ buồn ngủ phủ đầy sương mù, những con quái vật vẫn là sự pha trộn kinh hoàng giữa kinh dị thân xác và biểu tượng tâm lý, và cốt truyện vẫn khám phá các chủ đề về đau buồn và tội lỗi đã định hình bản gốc.
Một phân cảnh trong Silent Hill 2 Remake, cho thấy môi trường u ám và đáng sợ, giữ vững bản sắc kinh dị tâm lý.
Bản remake này có thể không phải là bản tái tạo 1-1 của người tiền nhiệm trên PS2, nhưng đây chính là lý do tại sao nó thành công trong việc bảo tồn di sản định hình thể loại của Silent Hill 2. Bằng cách bỏ lại lối chơi đã lỗi thời trong quá khứ, bản remake cho phép người chơi mới cuối cùng được trải nghiệm câu chuyện vượt thời gian của Silent Hill 2 mà không bị phân tâm bởi tuổi đời của nó.
Khi Game Remake Trở Thành “Vô Nghĩa”: Lằn Ranh Giữa Cải Tiến và Lãng Phí
Thật đáng thất vọng khi chứng kiến nhiều tác phẩm kinh điển bị bỏ qua để nhường chỗ cho các bản remake của những tựa game chỉ mới ra mắt hơn một thập kỷ trước. Đáng tiếc, hầu hết các bản remake hiện đại dường như chỉ tồn tại như những lựa chọn “đẹp mắt hơn” cho các bản remaster.
Remake chỉ là “remaster trá hình” hoặc tệ hơn bản gốc
Các bản remake gần đây như The Last of Us: Part 1 và Until Dawn gần như giống hệt với phiên bản gốc của chúng, với những thay đổi duy nhất là những cải tiến nhỏ mà lẽ ra có thể dễ dàng nằm trong một bản remaster.
Ellie ngắm nhìn đàn hươu cao cổ trong The Last of Us: Part 1, một phân cảnh kinh điển được tái hiện với đồ họa nâng cấp.
Thậm chí, một vài bản remake được kỳ vọng cao lại hóa ra tệ hơn cả bản gốc. Bản remake của Resident Evil 3 đã cắt bỏ nhiều khu vực và tình tiết biểu tượng từng xuất hiện trong chiến dịch của phiên bản PS1. Hơn nữa, nó còn loại bỏ hoàn toàn các cơ chế gameplay như hệ thống lựa chọn, vốn cho phép người chơi đưa ra quyết định ảnh hưởng đến các sự kiện cốt truyện chính và thay đổi độ khó của các cuộc chạm trán sau này.
Pokémon Brilliant Diamond và Shining Pearl cũng là những bản remake mờ nhạt tương tự, không chỉ mang đến hàng loạt vấn đề kỹ thuật và lỗi ngoài ý muốn mà còn bỏ qua các tính năng đã được bổ sung trước đó trong Pokémon Platinum. Một bản remaster hoặc port thẳng thắn sẽ tốt hơn nhiều so với những bản remake “nửa vời” này.
Màn hình trò chơi từ Pokémon Brilliant Diamond và Shining Pearl, minh họa phong cách đồ họa Chibi của bản remake.
Thực tế là không có nhiều game thực sự cần một bản remake. Hầu hết các tựa game retro có thể dễ dàng được đưa lên các console hiện đại bằng một bản remaster đơn giản. Trừ khi game đã lỗi thời nghiêm trọng hoặc không thể port sang các nền tảng hiện đại, nếu không thì chẳng có lý do gì để tạo ra một bản remake.
Giá trị bất ngờ từ những bản remake “không cần thiết”
Tuy nhiên, những bản remake “vô nghĩa” không phải lúc nào cũng tệ. Các phiên bản gốc của Resident Evil 4 và Dead Space vẫn giữ vững phong độ tuyệt vời so với các kỳ vọng hiện đại và chắc chắn không cần phải làm lại. Mặc dù vậy, các bản remake gần đây của chúng lại nằm trong số những game kinh dị xuất sắc nhất được phát hành trong những năm gần đây. Điều làm nên sự khác biệt của các phiên bản mới của Resident Evil 4 và Dead Space so với các bản remake khác là khả năng tự khẳng định mình khác biệt so với các game gốc. Thay vì cố gắng tái tạo hoàn hảo bản gốc, cả hai bản remake đều xây dựng dựa trên tài liệu nguồn của chúng với những ý tưởng mới và những thay đổi thú vị.
Issac Clarke đối đầu với Necromorph trong Dead Space (2023), cho thấy đồ họa chi tiết và không khí kinh dị được tái tạo.
Bản remake của Resident Evil 4 đã biến lối chơi “dừng và bắn” của bản gốc thành một màn trình diễn bùng nổ của gun-fu và cơ chế đỡ đòn bằng cưa máy. Các tính năng mới được bổ sung và nhịp độ nhanh hơn giúp bản remake mang lại cảm giác như một sự tái tưởng tượng mới mẻ của Resident Evil 4 hơn là một sự lặp lại vô nghĩa. Ngay cả bản remake của Dead Space, mặc dù có nhiều điểm chung hơn với bản gốc, cũng đã cải thiện đáng kể cốt truyện và thiết kế màn chơi, đồng thời tận dụng phần cứng hiện tại để hiển thị những con quái vật đáng sợ một cách chi tiết hơn bao giờ hết.
Kết Luận: Remake Cần Có Lý Do Để Tồn Tại
Thật khó chịu khi thấy các tác phẩm kinh điển bị bỏ qua để ủng hộ việc làm lại những tựa game chỉ mới ra mắt hơn một thập kỷ trước. Tuy nhiên, ngay cả những bản remake “vô nghĩa” cũng có thể mang lại điều gì đó mới mẻ. Cho dù đó là sự tái tạo hoàn toàn các cơ chế chơi game cũ hay một bản cập nhật hiện đại mang lại những cải tiến cần thiết cho các trải nghiệm quen thuộc, các bản remake chỉ cần có điều gì đó để tạo sự khác biệt so với bản gốc là đã có giá trị.
Tuy nhiên, không phải tất cả các bản remake không cần thiết đều giống nhau. Trong khi một số đổi mới dựa trên tài liệu gốc với những ý tưởng giàu trí tưởng tượng và cơ chế mới mẻ, thì hầu hết các bản remake chỉ là những bản làm lại đơn thuần của trò chơi gốc. Trừ khi bạn thực sự muốn chơi lại các trò chơi cũ với đồ họa hiện đại, nếu không thì chẳng có lý do gì để chơi hầu hết các bản remake này nếu bạn đã trải nghiệm các bản gốc.
Để các bản remake thực sự phát triển, chúng cần có một lý do để tồn tại. Nếu không có những ý tưởng đổi mới hoặc mục đích bảo tồn rõ ràng, hầu hết các bản remake cuối cùng sẽ trở thành một sự lãng phí công sức có thể được dùng để tạo ra một trò chơi hoàn toàn mới. Dù rất thích thú khi thấy các trò chơi cũ được làm lại, đã đến lúc các studio cần ngừng “dẫm lại lối mòn” và bắt đầu “tái tạo” những tác phẩm kinh điển một cách thực sự đột phá. Hãy cùng thoibaocongnghe.net tiếp tục theo dõi và phân tích những xu hướng game remake tiếp theo, để cùng độc giả khám phá đâu là những bản remake thực sự xứng đáng với kỳ vọng!