Khi nhắc đến “chơi game trên Mac”, nhiều game thủ PC và console thường xem đó là một câu nói đùa, hoặc chỉ là trải nghiệm tạm bợ. Tuy nhiên, ít ai biết rằng trong phần lớn lịch sử phát triển của Apple, những chiếc máy tính của họ (ngay cả trước kỷ nguyên Mac) đã từng là nền tảng hàng đầu để trải nghiệm những tựa game mới nhất và tuyệt vời nhất. Đã đến lúc nhìn lại hành trình đầy bất ngờ và thú vị này để khẳng định vị thế của Mac trong thế giới game.
Những Ngày Đầu Tiên: Từ Apple II Đến Macintosh Đơn Sắc
Trước khi Macintosh ra đời, Apple II đã là một nền tảng phát triển game cực kỳ phổ biến. Wikipedia liệt kê hàng trăm trò chơi dành cho Apple II, trong đó có những huyền thoại như Wizardry, Ultima, King’s Quest, Choplifter, Karateka và Prince of Persia. Đây thực sự là một kỷ nguyên vàng cho game trên máy tính Apple, đặt nền móng vững chắc cho ngành công nghiệp game sau này.
Máy tính Macintosh cổ điển với màn hình đơn sắc
Macintosh đầu tiên, ra mắt năm 1984, ban đầu không được xem là một cỗ máy giải trí tại gia lý tưởng. Khác với Apple II, Mac chỉ có màn hình đơn sắc và dung lượng RAM khiêm tốn (128K, sau này nâng cấp lên 512K), một “truyền thống” thiếu RAM dường như đã có từ lâu đời của Apple. Mặc dù vậy, điều này không ngăn cản các nhà phát triển tạo ra những trò chơi ấn tượng cho Mac, như Lode Runner, Mac Attack (một bản sao của Battlezone), cùng nhiều tựa game khác. Dù chỉ là đơn sắc, đồ họa và hoạt ảnh của chúng vẫn cực kỳ sắc nét và chi tiết. Macintosh có thể hướng đến người dùng làm việc “nghiêm túc” tại nhà, nhưng video game luôn tìm được cách len lỏi vào, và Mac cũng không ngoại lệ.
Macintosh II và Kỷ Nguyên Game Màu Sắc
Macintosh II, dù không mạnh hơn đáng kể so với phiên bản đầu tiên, đã mang đến khả năng hiển thị màu sắc cho dòng máy Mac. Đây là điều mà nhiều người hâm mộ Apple rất mong đợi, bởi trước đó họ vẫn gắn bó với Apple II màu để chơi game. Mặc dù không có quá nhiều game mới ra mắt dành riêng cho Mac II, một số tựa game Mac kinh điển đã được nâng cấp để hỗ trợ màu sắc.
Tuy nhiên, Macintosh II là một chiếc máy tính với giá khởi điểm khoảng 5.500 USD (hơn 15.000 USD tính theo giá trị hiện tại), đặt nó vào phân khúc máy trạm cao cấp. Điều này cho thấy những phàn nàn về giá “đắt đỏ” của PC gaming hiện đại cũng cần được nhìn nhận trong bối cảnh lịch sử. Với mức giá này, số lượng người dùng Mac II không quá lớn, gây khó khăn cho các nhà phát triển game trong việc biện minh thời gian và chi phí để tạo hoặc port game sang Mac.
Gameplay của tựa game Pathways into Darkness trên Macintosh II
Điểm khác biệt lớn của Mac II so với Mac đời đầu là khả năng nâng cấp. Dòng Mac II có thiết kế giống PC IBM hơn, với nhiều tùy chọn mở rộng. Các mẫu sau này có thể chạy những game màu phức tạp hơn. Ví dụ, Pathways Into Darkness, một trong những tựa game bắn súng góc nhìn thứ nhất (FPS) đầu tiên của Bungie (nổi tiếng với Halo), đã liệt kê bộ xử lý Motorola 68020 của Macintosh II là yêu cầu tối thiểu trong hướng dẫn trò chơi. Điều này chứng tỏ Mac II là một cỗ máy khá mạnh mẽ vào thời điểm đó.
Thập Niên 90: Đỉnh Cao Công Nghệ và Những Tựa Game Biểu Tượng
Trong thập niên 90, game Mac đạt đến đỉnh cao về công nghệ, đặc biệt nhờ sự ra đời của đa phương tiện trên đĩa CD-ROM. Các trò chơi như The 7th Guest và Myst đã cho thấy khả năng của video chuyển động đầy đủ (full-motion video) trong game. Marathon và hai phần tiếp theo của nó đã mang đến một câu trả lời độc quyền của Mac cho DOOM, khẳng định vị thế của mình trong thể loại FPS.
Ảnh chụp màn hình từ series game Marathon
Thời điểm đó, máy Mac đã đi trước PC và thậm chí cả các console một chút về khả năng đa phương tiện, cho đến khi PlayStation gốc và PC trang bị ổ CD-ROM, card âm thanh cùng Windows 95 ra đời. Sau đó, lợi thế công nghệ của Mac dần mờ nhạt.
Những Thất Bại và Mất Mát Lớn
Mặc dù có những tựa game tuyệt vời cho Mac, chúng thường là “tai nạn” vui vẻ trên một hệ thống máy tính vốn được thiết kế cho công việc chứ không phải giải trí. Tuy nhiên, vào giữa thập niên 90, Apple đã hợp tác với Bandai để sản xuất một máy chơi game console mang tên Pippin, cạnh tranh trực tiếp với PlayStation và Nintendo 64.
Máy chơi game Apple Pippin trên nền phong cách retro
Điểm nổi bật của Pippin là khả năng chơi game Mac. Nhưng nó quá đắt, quá chậm, và Apple bán được rất ít. Đây được coi là một trong những thất bại lớn và có lẽ là đáng xấu hổ nhất của công ty.
Vào cuối thập niên 90, Apple dường như đang trên đà hồi sinh trong lĩnh vực game. Tại Macworld 1999, Bungie đã giới thiệu một dự án đầy tham vọng mới: Halo. Tuy nhiên, Microsoft đã bất ngờ mua lại Bungie vào năm 2000, biến Halo thành tựa game chủ lực cho console Xbox sắp ra mắt của họ. Đây là một đòn giáng mạnh vào ngành game Mac, khi một trong những tựa game tiềm năng nhất của mình lại trở thành độc quyền của Windows và Xbox.
Halo đang chạy trên một máy Mac, cho thấy phiên bản demo ban đầu
Tại thời điểm đó, Halo vẫn chưa phải là một game bắn súng góc nhìn thứ nhất, mà đang được phát triển như một game chiến thuật thời gian thực (real-time strategy), tương tự như những gì chúng ta có với các game Halo Wars sau này. Do đó, không ai có thể nói liệu phiên bản Halo mà chúng ta có trên Mac có còn là tựa game đột phá mà chúng ta biết và yêu thích ngày nay hay không.
Giai Đoạn “Ngủ Đông” Với Chip Intel
Sau khi chuyển đổi từ chip PowerPC của IBM sang bộ xử lý Intel, với những chiếc Mac Intel đầu tiên ra mắt vào năm 2006, mọi thứ trở nên khá im ắng đối với game Mac. Một lý do tiềm năng cho điều này là việc Mac Intel có thể chạy Windows thông qua giải pháp Boot Camp của Apple. Điều này có nghĩa là bạn có thể chơi gần như bất kỳ game PC Windows nào trên Mac của mình, miễn là máy có đủ cấu hình.
Mặc dù việc phải khởi động kép (dual-boot) khá phiền toái, nhưng nó lại làm giảm động lực để tạo ra các game Mac native, vì người dùng Mac đã có một giải pháp vững chắc để chơi game trên hệ thống Apple của họ. Điều đó không có nghĩa là không có game Mac native, chỉ là chúng không phổ biến.
Một lý do khác khiến game Mac trong giai đoạn này không mấy sôi động là do các chip đồ họa tích hợp Intel kém mạnh mẽ vào thời điểm đó. Ngay cả chiếc MacBook Pro 2019 dùng chip Intel của người viết cũng khó lòng chạy mượt phiên bản Bioshock native Mac. Người dùng máy tính để bàn Mac cũng chỉ có một số lượng hạn chế card AMD để lựa chọn, nếu có bất kỳ tùy chọn nào.
Nền Móng Cho Sự Hồi Sinh: Steam và Metal API
Một bước ngoặt quan trọng đến vào năm 2010, khi Valve mang Steam, cửa hàng game PC lớn nhất, đến với macOS. Điều này giúp việc tìm kiếm, mua và chơi các game Mac native trở nên dễ dàng từ một nơi tiện lợi. Hơn nữa, Steam độc lập với Mac App Store, và ngay cả ngày nay, thường thì mua game trên Steam vẫn rẻ hơn đáng kể so với cửa hàng chính thức của Apple.
Thông báo Resident Evil Village cho Mac, thể hiện sự hỗ trợ gaming ngày càng tăng của Apple
Năm 2014, Apple phát hành Metal, API đồ họa 3D của riêng họ, tương tự như DirectX và Vulkan. Metal là một thay thế độc quyền cho OpenGL, và nhằm mục đích cung cấp quyền truy cập cấp thấp như console vào GPU, cho phép hiệu suất tốt nhất và hiệu quả năng lượng tốt hơn trong các ứng dụng 3D như game. Với Metal, Apple đã đặt nền tảng cho các nhà phát triển game dễ dàng hơn trong việc tạo ra các game hiện đại cho macOS. Đây cũng là nền tảng cho công nghệ ray-tracing và nâng cấp AI (AI-upscaling) do Apple phát triển nội bộ, những bổ sung sau này.
Apple Silicon: Kỷ Nguyên Vàng Mới Của Game Mac
Năm 2020, Apple công bố và phát hành chip M1, con chip đầu tiên trong dòng “Apple Silicon” mới, bỏ lại Intel phía sau. Điều này đã thay đổi mọi thứ, bởi vì Apple Silicon không chỉ hiệu quả năng lượng hơn nhiều so với chip của Intel, mà còn mang lại những cải tiến đáng kể về GPU. Chiếc MacBook Air M1 cơ bản có thể chơi được những loại game tương tự như PlayStation 4, và đột nhiên, ngay cả chiếc Mac rẻ nhất cũng trở thành một hệ thống chơi game có khả năng.
MacBook Air M3 13 inch, đại diện cho hiệu năng gaming của Apple Silicon
Nhanh chóng đến ngày nay, các hệ thống Apple Silicon hiện đại đang cạnh tranh với các PC gaming tầm trung về sức mạnh đồ họa, và Apple đã tích cực mở rộng hỗ trợ game của mình. Nhiều nhà phát triển đã port hoặc có ý định port game Windows hoặc console của họ sang Mac, và Apple đã cung cấp một bộ công cụ port game (Game Porting Toolkit) để làm điều này dễ dàng nhất có thể.
Hơn nữa, nhờ sự tiến bộ tổng thể trong công nghệ lớp tương thích (compatibility layer), thứ giúp Steam Deck có thể chơi game Windows, máy Mac có thể không cần quá nhiều bản port native để trở thành những cỗ máy chơi game tuyệt vời một lần nữa. Ví dụ, người viết đã có những trải nghiệm chơi game tuyệt vời khi sử dụng Whiskey, một công cụ chạy hầu hết mọi game Windows đã thử nghiệm cho đến nay.
Cũng cần lưu ý rằng Mac dùng chip Apple Silicon có thể chạy chính xác phần mềm giống như iPhone, iPad và Apple TV. Điều này có nghĩa là các nhà phát triển game về cơ bản chỉ cần port hoặc phát triển một game một lần, và sau đó có thể phân phối nó đến lượng người dùng khổng lồ từ tất cả các khách hàng Apple kết hợp.
Hiện tại, tương lai của game Mac trông tươi sáng hơn bất kỳ thời điểm nào trong lịch sử công ty. Với sự quan tâm mới từ cả nhà phát triển game và người chơi đối với hệ sinh thái của Apple, chúng ta có thể mong đợi nhiều sự phát triển thú vị trong vài năm tới.
Tài liệu tham khảo:
- List of Apple II games – Wikipedia
- Pathways into Darkness Manual – Bungie
- Mobygames.com
- Bungie
- Apple
- Lucas Gouveia / How-To Geek
- Thanks to Whiskey, I’ll Be Gaming on My Mac More Than Ever – How-To Geek