Nintendo, một tên tuổi không còn xa lạ trong thế giới giải trí điện tử, có thể không phải lúc nào cũng dẫn đầu về sức mạnh phần cứng hay đồ họa tối tân, nhưng khi nói đến sự đổi mới công nghệ, hãng game Nhật Bản này luôn biết cách tạo ra những bước đột phá mang tính cách mạng, định hình ngành công nghiệp game hiện đại. Từ những thử nghiệm có vẻ kỳ lạ cho đến những tiến bộ vĩ đại, Nintendo đã chứng minh khả năng sáng tạo không ngừng nghỉ của mình, đưa người chơi qua nhiều thập kỷ phát triển công nghệ game. Bài viết này sẽ cùng Thời Báo Công Nghệ khám phá những sáng kiến đột phá, đã đưa Nintendo từ buổi bình minh của ngành game vào thập niên 1980 đến vị thế dẫn đầu như ngày nay, khẳng định tầm nhìn và sự tiên phong của họ trong việc định hình trải nghiệm chơi game của người Việt và toàn cầu.
1. Thiết Kế Máy Cầm Tay Gấp Gọn “Vỏ Sò” (Clamshell Portables)
Thiết bị phần cứng đầu tiên của Nintendo (ngoài dòng Color TV-Game chỉ dành cho thị trường Nhật Bản) là một loạt các máy chơi game LCD nhỏ gọn mang tên Game & Watch. Lấy cảm hứng từ những người đi làm chơi game trên máy tính bỏ túi của họ, Nintendo đã nhìn thấy cơ hội mang trải nghiệm tương tự đến với nhiều đối tượng hơn.
Với giá khoảng 30 USD, người dùng có thể sở hữu các trò chơi như Ball—một trò mô phỏng tung hứng—hoặc thậm chí là các phiên bản đơn giản của trò arcade nổi tiếng như Donkey Kong. Mức giá này có thể có vẻ đắt đỏ cho một trò chơi, nhưng hãy nhớ rằng bạn đang sở hữu một thiết bị phần cứng vật lý, dù chỉ giới hạn ở một trò chơi duy nhất. Vào thời điểm đó, đây gần như là lựa chọn duy nhất cho việc chơi game di động.
Game & Watch phiên bản giới hạn The Legend of Zelda
Các phiên bản Game & Watch sau này đã được bổ sung thêm nắp gập. Thiết kế vỏ sò này là một cách tuyệt vời để bảo vệ màn hình và các nút bấm, giúp Game & Watch gần như không thể bị phá hủy, ngay cả khi bị quăng quật trong cặp sách đi học. Nhưng Nintendo đã nhìn thấy cơ hội lớn hơn: thêm một màn hình thứ hai vào bên trong nắp gập, từ đó nhân đôi phạm vi và tiềm năng của các trò chơi.
Hai mươi năm sau, Nintendo đã tái hiện ý tưởng này với Nintendo DS (Dual Screen), và thiết bị này đã trở thành máy chơi game cầm tay bán chạy nhất mọi thời đại, đồng thời là máy console bán chạy thứ hai nói chung. Có thể nói, thiết kế vỏ sò với hai màn hình đã chứng tỏ là yếu tố thành công nhất cho các máy console cầm tay của hãng, mang lại trải nghiệm chơi game độc đáo và tiện lợi.
2. Phím Điều Hướng D-Pad Huyền Thoại
Thực tế, phím điều hướng D-Pad đầu tiên mà chúng ta có thể gọi tên đã xuất hiện trên Deluxe Football with Instant Replay của Tiger Electronics. Nhưng phiên bản mà chúng ta nhận diện ngày nay—được Xbox và Sony mô phỏng lại, dù không quá giống nhau—lại được Nintendo giới thiệu trên chính những thiết bị Game & Watch đời đầu đó, và nó gần như không thay đổi kể từ đó. Một minh chứng cho câu nói “nếu nó không hỏng, đừng sửa chữa”.
Tay cầm chơi game cổ điển với phím D-Pad được làm nổi bật trên nền mờ
Trước khi có D-Pad, các tay cầm chơi game thường cung cấp khả năng di chuyển thông qua bốn nút bấm riêng lẻ—trớ trêu thay lại khá giống với cách bố trí của Nintendo Switch ở chế độ cầm tay. Lựa chọn khác duy nhất là cần điều khiển (joystick) đầy đủ, một thiết bị mang lại khả năng điều khiển tuyệt vời nhưng thường quá cồng kềnh cho các thiết bị di động mỏng nhẹ như dòng Game & Watch.
Phím D-Pad đã cho phép khả năng điều khiển chặt chẽ hơn, và quan trọng nhất là nó có thể gần như phẳng, giúp thiết kế vỏ sò trở nên thực tế hơn rất nhiều. Một khi đã chứng tỏ được thành công, D-Pad đã trở thành một phần không thể thiếu cho chiếc máy console gia đình đình đám của Nintendo, Famicom/NES.
Máy Nintendo Famicom và hai tay cầm điều khiển
Ngày nay, D-Pad thường đi kèm với cần analog (thumbstick) để điều khiển di chuyển toàn dải. Cần analog là điều bắt buộc đối với các trò chơi 3D, nhưng những cần này vẫn có thể tạo cảm giác khó khăn khi chơi các game platformer 2D cổ điển. Vì vậy, D-Pad chắc chắn vẫn sẽ ở lại với chúng ta.
3. Tay Cầm Với Nút Vai (Shoulder Buttons)
Một đổi mới khác trong thiết kế tay cầm từ những ngày đầu của ngành game, lần này mất một chút thời gian hơn để xuất hiện. Khi tay cầm SNES ra mắt vào năm 1990, bốn nút bấm mặt trước đã thu hút sự chú ý của game thủ, thay thế hai nút của NES và thậm chí còn vượt trội hơn ba nút của Sega Genesis mới ra mắt. Các mẫu máy ở Nhật Bản và Châu Âu còn bổ sung thêm một chút màu sắc, làm nổi bật dàn nút này.
Tuy nhiên, khi người chơi dần làm quen với tay cầm mới, chính hai nút vai (shoulder buttons) mới là điều khiến họ bất ngờ. Nintendo nhận thấy rằng, trong khi game thủ giữ tay cầm, một số ngón tay đã bị bỏ quên. Hai ngón trỏ đặt ở phía trên tay cầm đã ở vị trí đắc địa để đóng góp vào trải nghiệm chơi game.
Hai tay cầm Joy-Con với các nút vai được đánh dấu bằng mũi tên đỏ
Việc có thêm hai nút nữa cho phép rất nhiều tùy chọn gameplay, từ việc cuộn màn hình trong Super Mario World đến việc nhắm mục tiêu trong Super Metroid. Những nút điều khiển bổ sung này đã giúp chuyển đổi các trò chơi đối kháng phức tạp hơn từ arcade lên console, điển hình là siêu phẩm Streetfighter II đình đám.
Một lần nữa, sự bổ sung nhỏ này lại thành công đến mức nó đã định hình mọi tay cầm chơi game được sản xuất kể từ đó. Nhiều console—bao gồm cả GameCube của Nintendo—đã tiếp tục đổi mới với các nút vai analog, bổ sung thêm sắc thái cho điều khiển và đặc biệt hiệu quả trong các trò chơi đua xe. Và hầu hết các tay cầm hiện đại ngày nay đều cung cấp bốn nút vai để mang lại khả năng xử lý tốt hơn nữa.
Tay cầm 8BitDo Pro 2 với trò chơi di động ở hậu cảnh
4. Thực Tế Ảo Cá Nhân: Virtual Boy
Virtual Boy, theo hầu hết các tiêu chí, là một thất bại hoàn toàn. Bán được chưa đến một triệu đơn vị trong khoảng một năm có mặt trên thị trường, thiết bị kỳ lạ này trông giống một thứ mà nha sĩ sẽ bắt bạn đeo hơn là một máy chơi game. May mắn thay, ít người thực sự phải trải nghiệm cảm giác ngớ ngẩn khi sử dụng một chiếc Virtual Boy.
Máy chơi game thực tế ảo Nintendo Virtual Boy màu đỏ
Tuy nhiên, danh sách này không nói về những thiết bị phần cứng tốt nhất hay thành công nhất. Virtual Boy có mặt ở đây vì sự đổi mới, và ít ví dụ nào chứng minh cam kết của Nintendo trong việc vượt qua giới hạn tốt hơn thế này.
Năm 1995, công ty đang trên đỉnh cao thành công, với các máy console SNES và Game Boy mang lại doanh số lớn. Các bản phát hành N64 và Game Boy Color sắp ra mắt, nhưng một “con đường thứ ba” kỳ lạ đã xuất hiện. Nó không phải là một máy console truyền thống để cắm vào TV, và chắc chắn cũng không phải là thứ để chơi khi đi làm hàng ngày.
Nếu có gì, Virtual Boy có lẽ đã đóng vai trò là một lời cảnh báo cho các công ty đang nôn nóng chạy đua phát hành tai nghe 3D. Lời hứa về thực tế ảo tràn ngập khắp nơi vào thời điểm đó, và nó thường xuất hiện dưới dạng những chiếc mũ bảo hiểm cồng kềnh. Nintendo đã cố gắng chứng minh rằng, giống như với Game Boy, một công nghệ hấp dẫn có thể bù đ đắp cho sức mạnh phần cứng khiêm tốn.
Hộp máy Virtual Boy phiên bản tiếng Nhật
Giờ đây chúng ta biết rằng điều đó đã không thành công. Tuy nhiên, Virtual Boy nói lên nhiều điều về Nintendo hơn là về một phần công nghệ cụ thể. Bước đi sai lầm đầu tiên, và có lẽ là lớn nhất này, đã nhanh chóng được gạt bỏ, đúng lúc để N64 chứng minh rằng chơi game 3D thực ra không cần màn hình 3D. Nintendo đã cho thấy họ sẵn sàng đưa những ý tưởng điên rồ ra thị trường, ngay cả khi chúng không mang lại lợi nhuận, và khả năng đổi mới này sẽ được khai thác hết lần này đến lần khác trong những năm tới.
5. Chơi Game Màn Hình Cảm Ứng
iPhone của Apple có thể là thiết bị đã khiến điện toán di động cảm ứng trở nên phổ biến rộng rãi kể từ năm 2007. Nhưng họ chắc chắn đã cưỡi trên làn sóng mà Nintendo DS tạo ra, được phát hành hai năm trước đó và đã chứng minh được tầm quan trọng của công nghệ này. Với thiết kế hai màn hình, DS gợi lại mạnh mẽ quá khứ, nhưng Nintendo đã nhìn về tương lai bằng cách biến một trong những màn hình đó có khả năng cảm ứng.
Máy Nintendo DSi XL màu xanh mở ra với bút cảm ứng
Một lần nữa, công ty đã giới thiệu một công nghệ mới đầy thú vị, và sau đó đặt cược tất cả vào nó. Nintendo đã tùy chỉnh các trò chơi của riêng mình để chứng minh tính linh hoạt của đầu vào cảm ứng, truyền cảm hứng cho các nhà phát triển bên thứ ba làm theo.
Màn hình cảm ứng giờ đây là một tính năng phổ biến đến mức dễ dàng quên rằng Switch cũng có nó. Mặc dù nó không được sử dụng với sự nhiệt tình như trước, công nghệ này giờ đây là một yếu tố chủ đạo, đủ để ba máy console gần đây nhất của Nintendo đều có tính năng này.
6. Điều Khiển Chuyển Động (Motion Control)
Vai trò của chơi game dường như thay đổi trong nhận thức của công chúng, thường là một hoạt động dành cho những người đam mê, được coi là một sở thích ít vận động. Nhưng vào năm 2006, một máy console mới đã thu hút sự chú ý hơn bất kỳ máy nào trong một thời gian dài. Đột nhiên, các bản tin tràn ngập hình ảnh mọi người chơi game Nintendo, dù họ ở câu lạc bộ golf hay viện dưỡng lão. Có thể nói, thậm chí hơn cả Game Boy, Wii đã giúp chơi game trở nên dễ tiếp cận hơn.
Bộ điều khiển Wii Remote, Wii Motion Plus và Wii Nunchuk còn hoạt động
Thành công đó gần như hoàn toàn nhờ vào Wiimotes, những chiếc điều khiển cồng kềnh đã mang điều khiển chuyển động đến với đại chúng. Bất cứ ai cũng có thể cầm một khối nhựa trơn, vẫy nó xung quanh và xem hành động của họ chuyển thành gameplay trên màn hình. Bạn không cần phản xạ hoàn hảo hay khả năng điều khiển cơ học tinh tế để vung tay điều khiển một cây vợt tennis hay thậm chí là một thanh kiếm ánh sáng. Bạn chỉ cần một dây đeo cổ tay để bảo vệ chiếc TV màn hình rộng mỏng manh của mình.
Tuy nhiên, đúng như dự đoán, Wiimotes đã có những thiếu sót. Hãy thử chơi một trò platformer truyền thống bằng cách cầm ngang chiếc điều khiển đó, và bạn sẽ vô cùng thất vọng. Tôi chắc chắn đã từ bỏ một số trò chơi vĩ đại nhất thời bấy giờ, đơn giản vì tôi không mua một tay cầm truyền thống. Tôi chỉ không thấy cần thiết, tôi đã quá vui khi chơi Wii Sports và Beatles Rock Band—với những tay cầm còn kỳ lạ hơn!
Máy console Nintendo Wii màu trắng
Wii đã khiến Nintendo trở thành đồng nghĩa với chơi game một lần nữa, và sự quảng bá nhờ vào cách chơi game mới này là vô giá. Nó trở thành một trong những máy console bán chạy nhất mọi thời đại, và cho thấy Nintendo có khả năng làm hài lòng đại chúng—cho đến khi họ cố gắng tiếp nối thành công đó, tất nhiên…
7. Máy Console Lai (Hybrid Console)
Sau thất bại của Wii U, Nintendo đã phải quay lại từ đầu. Làm thế nào để vực dậy sau một thất bại đến mức những tin đồn về sự sụp đổ của bạn bắt đầu lan truyền? Chà, Nintendo đã trải qua thất bại trước đây, vì vậy họ biết chính xác phải làm gì tiếp theo: thay đổi chiến lược.
Máy Nintendo Switch với màu nền chia thành xanh và xanh lá cây, phù hợp với màu Joy-Con
Vào năm 2017, Nintendo về cơ bản đã chinh phục thị trường game cầm tay. DS và 3DS đã bán được khoảng 200 triệu đơn vị giữa chúng, và đối thủ cạnh tranh gần nhất của họ—PS Vita của Sony—đã không thể tái lập thành công của người tiền nhiệm. Nhưng Nintendo đã gặp thất bại nghiêm trọng với Wii U và cần phải củng cố vị thế của mình đồng thời đối phó với sự thống trị của Sony và Microsoft trên thị trường máy chơi game gia đình. Một phương pháp lai đã được yêu cầu.
Một lần nữa, máy console của Nintendo đã thu hút sự chú ý của thời đại bằng cách làm một điều gì đó hơi khác biệt. PS4 và Xbox One hứa hẹn sự linh hoạt với điện toán đám mây và chơi chéo trên các thiết bị bổ sung. Nintendo đã nhìn thấy một cơ hội và một khoảng trống trên thị trường; điều gì sẽ xảy ra nếu mọi người có thể chơi game theo cách họ muốn, nhưng chỉ cần mua một thiết bị duy nhất?
Khái niệm chơi game lai (hybrid gaming) đã ra đời, và vận may của Nintendo đã khởi sắc kể từ đó. Các đối thủ đang bắt đầu đi theo cùng hướng, nhưng vẫn còn một khoảng cách lớn phải thu hẹp. Khi nhìn lại lịch sử của Nintendo, thật dễ dàng để thấy Switch là đỉnh cao của tất cả những thành công lớn đã đến trước đó: các trò chơi chất lượng hàng đầu, đầu vào cảm ứng, bộ điều khiển có thể tháo rời với điều khiển chuyển động, và một màn hình màu lớn có thể thay đổi với TV của bạn.
Một người đang cầm Steam Deck và chơi game
Nintendo Switch 2 nhiều khả năng sẽ giới thiệu một bước ngoặt khác cho câu chuyện này. Đã rút kinh nghiệm từ thất bại của Wii U, Nintendo hiện đang quay trở lại với sự thận trọng và lặp lại hơn là một cuộc cách mạng hoang dã, khi hãng tìm cách củng cố vị thế của mình.
Tuy nhiên, ngay cả khi tìm cách an toàn, Nintendo vẫn không thể cưỡng lại việc thêm các công nghệ thú vị như điều khiển chuột vào Joy-Con của mình. Dù Switch 2 là một thất bại hay thành công vẫn còn phải xem xét, nhưng chúng ta có thể chắc chắn một điều: chúng ta có lẽ chưa thấy được khía cạnh thử nghiệm của Nintendo lần cuối cùng.
Hình ảnh phác thảo hoặc mockup của Nintendo Switch 2
Nintendo Switch 2
- Khả năng 4K: Có, khi kết nối dock
- Khả năng 4K: HDR
Nintendo Switch 2 là máy console lai thế hệ mới nhất của công ty, với đồ họa và bộ xử lý mạnh mẽ hơn, màn hình cảm ứng LCD lớn hơn 7.9 inch hỗ trợ HDR, và nhiều tính năng trực tuyến hơn.
Kết Luận
Từ những chiếc Game & Watch đơn giản cho đến Nintendo Switch hiện đại, hành trình của Nintendo là một minh chứng sống động cho sức mạnh của sự đổi mới không ngừng nghỉ trong ngành công nghệ game. Hãng đã không ngừng thử nghiệm, dám vượt qua các giới hạn, và đôi khi chấp nhận thất bại để tìm ra những con đường mới mẻ. Những sáng tạo như D-Pad, nút vai, màn hình cảm ứng, điều khiển chuyển động, và đặc biệt là khái niệm máy console lai, không chỉ định hình các sản phẩm của riêng Nintendo mà còn tạo ra ảnh hưởng sâu rộng đến toàn bộ ngành công nghiệp.
Đối với độc giả Việt Nam yêu công nghệ, những câu chuyện về sự tiên phong của Nintendo là nguồn cảm hứng và kiến thức quý giá, cho thấy tầm quan trọng của việc dám nghĩ, dám làm để tạo ra những trải nghiệm độc đáo và đáng nhớ. Nintendo Switch, với tư cách là đỉnh cao của những đổi mới trước đây, tiếp tục giữ vững vị thế của hãng như một biểu tượng của sự sáng tạo. Trong tương lai, dù Switch 2 có theo hướng thận trọng hay đột phá hơn, chúng ta vẫn có thể tin tưởng rằng Nintendo sẽ tiếp tục mang đến những điều bất ngờ thú vị cho thế giới game. Hãy cùng chia sẻ suy nghĩ của bạn về những đổi mới ấn tượng nhất của Nintendo trong phần bình luận bên dưới!