Ít có công ty nào tạo ra ảnh hưởng sâu rộng đến ngành công nghiệp game như Nintendo, đặc biệt là trong lĩnh vực máy chơi game cầm tay. Công ty Nhật Bản này đã có công lớn trong việc đưa trải nghiệm chơi game di động đến với số đông, đồng thời liên tục định nghĩa lại khái niệm này qua nhiều thế hệ sản phẩm. Với hàng loạt cải tiến và đổi mới, các hệ máy cầm tay của Nintendo không chỉ mang đến niềm vui cho hàng triệu game thủ mà còn định hình cả một kỷ nguyên giải trí di động.
Việc xếp hạng các console cầm tay này thực sự là một thách thức, ngay cả khi chúng ta cố gắng duy trì một quan điểm khách quan nhất có thể. Mỗi game thủ đều có những chiếc máy yêu thích riêng, và các nền tảng này có thể được định nghĩa dễ dàng bằng chính những tựa game độc quyền của chúng, bên cạnh phần cứng và thiết kế. Dẫu vậy, hãy cùng ThoiBaoCongNghe.net đi sâu vào từng cỗ máy huyền thoại này để khám phá vị trí của chúng trong lịch sử gaming.
11. Pokémon Mini
Pokémon Mini: Máy chơi game cầm tay Tamagotchi của Nintendo
Ra mắt vào cuối năm 2001, Pokémon Mini là một máy chơi game cầm tay nhỏ gọn, lấy cảm hứng từ Tamagotchi, được Nintendo giới thiệu nhằm tận dụng sự thành công vang dội của thương hiệu Pokémon. Mặc dù mang tên gọi “Pokémon”, nhưng người chơi thực tế không thể chơi các tựa game Pokémon chính thống trên nền tảng này. Thay vào đó, các tựa game có sẵn chủ yếu là bộ sưu tập mini-game và các trò chơi spin-off.
Doanh số của Pokémon Mini khá thấp và chỉ có bốn tựa game được phát hành tại Mỹ (so với 10 ở Nhật Bản và 5 ở châu Âu). Các trò chơi này bao gồm Pokémon Pinball mini và Pokémon Puzzle Collection, được đóng gói trên những chiếc cartridge nhỏ nhất mà Nintendo từng sản xuất. Với mức giá 40 USD, console này được cấp nguồn bởi một viên pin AAA duy nhất, mang lại thời gian chơi khá ấn tượng lên đến 60 giờ.
Mặc dù có giá thành rẻ và mang lại niềm vui đơn giản, nhưng vào năm 2001, người dùng hoàn toàn có thể lựa chọn một chiếc Game Boy Color với thư viện game phong phú hơn. Chính vì lẽ đó, Pokémon Mini thường bị đánh giá thấp trong danh sách các hệ máy chơi game cầm tay của Nintendo.
10. Game & Watch
Phiên bản The Legend of Zelda giới hạn của Game & Watch, một huyền thoại game cầm tay của Nintendo
Game & Watch là dòng máy chơi game cầm tay đầu tiên của Nintendo, xuất hiện lần đầu vào năm 1980 với tựa game Ball và kéo dài cho đến năm 1991. Mặc dù Game & Watch đóng vai trò quan trọng trong việc định hình game cầm tay như một phương tiện giải trí phổ biến, thúc đẩy nhiều công ty đồ chơi khác noi theo và tạo tiền đề cho sự ra đời của Game Boy sau này, những thiết bị này lại trở nên cực kỳ lỗi thời theo tiêu chuẩn hiện đại.
Hầu hết các phiên bản Game & Watch chỉ có duy nhất một trò chơi được tích hợp sẵn, với hai mức độ khó khác nhau. Trong khi một số trò chơi đạt được thành công đáng kể, đặc biệt là Donkey Kong với thiết kế vỏ sò tương tự Nintendo DS, thì Game & Watch khó có thể so sánh được với các hệ thống sử dụng cartridge đa dạng hơn xuất hiện sau đó. Đây là một bước đi đầu tiên đầy táo bạo, nhưng còn nhiều hạn chế về mặt trải nghiệm.
9. Nintendo 2DS (và New 2DS XL)
Thiết kế thanh ngang đặc trưng của Nintendo 2DS, phiên bản giá rẻ của 3DS
Ra mắt với mức giá giảm 130 USD, Nintendo 2DS đã có một lượng người hâm mộ nhất định, nhưng cuối cùng vẫn được xem là một thiết bị khá kỳ lạ. Sự tồn tại của nó được coi là một sự thừa nhận ngầm từ Nintendo rằng tính năng 3D lập thể của 3DS chỉ là một chiêu trò, mặc dù có nhiều tựa game đã tận dụng tính năng này một cách thông minh. Nintendo cho biết 2DS chủ yếu nhắm đến đối tượng trẻ em, những người mà công ty từng khuyến cáo không nên sử dụng tính năng 3D.
Tuy nhiên, console này đã phải hy sinh nhiều thứ khác, như thiết kế dạng thanh ngang (slate design) đã loại bỏ kiểu dáng vỏ sò đặc trưng của 3DS. Điều này khiến nó trở nên cồng kềnh và dễ bị hư hại hơn (đặc biệt khi nằm trong tay trẻ em). Chất lượng âm thanh và thời lượng pin cũng bị giảm đáng kể. Cuối cùng, vào cuối năm 2013, không có nhiều lý do để game thủ phổ thông lựa chọn 2DS, đặc biệt khi 3DS cho phép tắt bật hiệu ứng 3D tùy ý.
Phiên bản nâng cấp New 2DS XL ra mắt năm 2017 đã khắc phục một số vấn đề này, quay trở lại thiết kế vỏ sò và bao gồm phần cứng, bộ điều khiển, cùng hỗ trợ NFC được cập nhật. Mặc dù vậy, nó vẫn xếp sau dòng New 3DS do chất lượng màn hình và loa kém hơn.
8. Game Boy Micro
Game Boy Micro trong sự kiện công bố E3 2005 của Nintendo, nổi bật với kích thước nhỏ gọn
Game Boy Micro là phiên bản thu nhỏ và tái thiết kế của Game Boy Advance, ra mắt vào năm 2005. Đây là phiên bản sửa đổi cuối cùng của Game Boy Advance và cũng là phiên bản đầu tiên mất đi khả năng tương thích với các tựa game Game Boy và Game Boy Color gốc, do kích thước khe cắm cartridge không còn đủ lớn. Bù lại, máy có pin sạc tích hợp, cung cấp khoảng năm giờ chơi game liên tục.
Mặc dù có đèn nền, màn hình của Micro cực kỳ nhỏ, chỉ 2 inch đường chéo. Kích thước của thân máy cũng là một vấn đề, khiến trải nghiệm chơi game trở nên chật chội. Kích thước nhỏ gọn là một điểm cộng lớn về tính di động, nhưng doanh số bán ra không mấy khả quan và chiếc console giá 99 USD này đã bị ngừng sản xuất vào năm 2008.
7. Game Boy Advance
Máy chơi game cầm tay Game Boy Advance với màn hình màu tiên tiến
Có rất nhiều điều để yêu thích ở Game Boy Advance. Console này tương thích với cả cartridge của Game Boy và Game Boy Color gốc, bên cạnh các tựa game Advance mới. Màn hình màu mang lại cải tiến đáng kể về mặt hình ảnh so với các mẫu Game Boy trước đó, và hình dáng biểu tượng của nó sau này đã định hình form factor được sử dụng bởi hầu hết các máy chơi game cầm tay hiện đại.
Tuy nhiên, vẫn có những vấn đề tồn tại. Màn hình thiếu bất kỳ loại đèn chiếu sáng nào, khiến việc nhìn rõ trở nên khó khăn trừ khi ở điều kiện ánh sáng lý tưởng. Vị trí của các nút vai (shoulder buttons) cũng không được tối ưu. Cuối cùng, thời lượng pin 15 giờ từ hai viên pin AA khiến nó trở thành một thói quen tốn kém khi ra mắt vào năm 2001 (thời điểm Apple đang trình làng chiếc iPod đầu tiên, vốn có pin sạc đầy đủ).
Chiếc console giá 99 USD này sở hữu một thư viện game xuất sắc, nhưng cuối cùng đã có một cách tốt hơn để trải nghiệm những tựa game đó.
6. Game Boy Color
Game Boy Color màu vàng, biểu tượng của gaming di động cuối thập niên 90
Game Boy Color là phiên bản kế nhiệm trị giá 79 USD của Game Boy tiên phong của Nintendo, ra mắt vào năm 1998, gần một thập kỷ sau phiên bản gốc. Nó có bộ nhớ gấp bốn lần, bộ xử lý tốc độ gấp đôi và màn hình màu mang tính biểu tượng, tất cả được gói gọn trong một thiết kế nhỏ hơn, mỏng hơn và nhẹ hơn bản gốc. Nó cũng tương thích ngược với các tựa game Game Boy gốc, một điểm cộng lớn.
Console này bán chạy như tôm tươi, và có lý do chính đáng. Một số lời chỉ trích nhắm vào quyết định của Nintendo khi vẫn giữ bộ xử lý 8-bit và thiếu đèn nền, nhưng chiến lược của Nintendo cuối cùng đã thắng thế. Ngoài các tựa game định hình thể loại như Pokémon Gold và Silver cùng phiên bản Zelda Oracle of Ages, nền tảng này còn có những bản port ấn tượng từ các tựa game console đầy đủ tính năng như Metal Gear Solid và Donkey Kong Country.
Và không thể không nhắc đến những vỏ máy trong suốt – chúng là biểu tượng của thập niên 90 và luôn luôn ngầu.
5. Game Boy Advance SP
Thiết bị cầm tay Game Boy Advance SP với thiết kế vỏ sò gập tiện lợi và đèn nền
Có lẽ là khoảnh khắc huy hoàng nhất của Game Boy Advance, khoảng một nửa tổng số máy Advance được bán ra là phiên bản SP. Ra mắt vào đầu năm 2003, console này có thiết kế vỏ sò vuông vức để bảo vệ màn hình và đã thực hiện hai cải tiến lớn so với Game Boy Advance gốc. Đầu tiên là sự hiện diện của pin sạc, cung cấp thời gian chơi lên đến 18 giờ và thứ hai là đèn chiếu sáng phía trước (được nâng cấp thành đèn nền vào năm 2005).
Điều này được thực hiện trong khi vẫn duy trì khả năng tương thích của Advance với các tựa game Game Boy và Game Boy Color gốc. Console này không hoàn hảo, với hình dạng khác thường được cho là kém thoải mái hơn bản gốc. Nintendo cũng đã loại bỏ jack cắm tai nghe 3.5mm (mặc dù có sẵn bộ chuyển đổi tai nghe Game Boy Advance SP để truyền âm thanh qua cổng AC).
Console này cũng chứng kiến một số phiên bản giới hạn thú vị bao gồm phiên bản Rip Curl ở Úc, phiên bản chủ đề bóng bầu dục All Blacks ở New Zealand, và các phiên bản hợp tác với Zelda, Pokémon cùng một phiên bản theo chủ đề NES. SP ra mắt với giá 79 USD, rẻ hơn 20 USD so với Advance và Micro gốc.
4. Nintendo 3DS (và New 3DS)
Cận cảnh máy chơi game cầm tay Nintendo 3DS, nổi bật với tính năng 3D không kính
Ra mắt vào năm 2011, Nintendo 3DS là một thành công vang dội của Nintendo, tận dụng xu hướng 3D lập thể của đầu thập niên 2010 trong khi vẫn kế thừa thành công của các console DS đi trước. Mặc dù ra mắt với giá 249.99 USD (bằng giá đối thủ PlayStation Vita của Sony), Nintendo đã nhanh chóng cắt giảm giá xuống còn 170 USD, giúp hệ thống này khẳng định vị thế thống trị, mở đường cho nhiều phiên bản cải tiến liên tục.
Các phiên bản này bao gồm biến thể XL và phiên bản New 3DS (cùng với New 3DS XL sau đó) đã bổ sung thêm cần analog, phần cứng tốt hơn, nút vai bổ sung và cải thiện khả năng hiển thị 3D lập thể. 3DS rất thành công và vẫn có các tựa game mới được phát hành ngay cả trong thế hệ Nintendo Switch. Đây vẫn là một chiếc máy đáng để sở hữu cho đến ngày nay.
Nếu bạn có một chiếc 3DS đang nằm trong ngăn kéo, bạn có thể muốn lấy nó ra và tìm hiểu cách thay pin để giữ cho nó luôn hoạt động.
3. Nintendo DS (và DSi)
Nintendo DSi XL gập lại, một trong những phiên bản thành công của hệ máy Nintendo DS
Nintendo DS gốc là một canh bạc lớn đối với Nintendo, khi công ty này đã từ bỏ tên gọi Game Boy và áp dụng một form factor hoàn toàn mới. Mặc dù vậy, khả năng tương thích với các tựa game Game Boy Advance vẫn được duy trì thông qua một khe cắm cartridge ở phía dưới máy, trong khi các Game Card DS mới được nạp vào khe phía trên. Thiết kế hai màn hình được hoàn thiện với việc tích hợp cảm ứng trên màn hình phía dưới.
Mặc dù 3DS mang lại trải nghiệm có thể nói là ưu việt hơn, nhưng DS vẫn là một thử nghiệm táo bạo và thành công rực rỡ của Nintendo. Cho đến thời điểm gần đây, đây vẫn là hệ thống bán chạy nhất của Nintendo (mặc dù sắp bị Switch vượt qua), và có lý do chính đáng cho điều đó. Những con số này bao gồm các phiên bản sửa đổi như Lite, XL và các biến thể DSi sau này, vốn tiếp tục cải thiện công thức thành công.
Các nhà phát triển đã tìm ra nhiều cách tuyệt vời để sử dụng định dạng hai màn hình để hiển thị hội thoại, bản đồ, kho đồ và nhiều thứ khác. Một số điểm nổi bật từ thế hệ này bao gồm tựa game yêu thích cá nhân là Ghost Trick: Phantom Detective, Rhythm Heaven, hàng loạt trò chơi Professor Layton và Ace Attorney, cùng với Animal Crossing: Wild World.
2. Game Boy
Máy chơi game Game Boy màu xám, thiết bị đã khai sinh kỷ nguyên gaming cầm tay hiện đại
Game Boy là chiếc console đã phổ biến game cầm tay như chúng ta biết ngày nay, chuyển đổi Nintendo từ kỷ nguyên Game & Watch sang một thời đại của các thiết bị cầm tay dựa trên cartridge. Game Boy đã đặt nền móng vững chắc để những người kế nhiệm nó có thể bứt phá, ra mắt vào năm 1989 tại Nhật Bản và Mỹ với giá 90 USD, sau đó được triển khai dần trong năm năm tiếp theo ở châu Âu và phần còn lại của thế giới.
Phần lớn thành công của nó đến từ chất lượng của các linh kiện. Vào thời điểm Atari và Sega đang tung ra màn hình màu TFT, Nintendo đã lựa chọn màn hình LCD đơn sắc với bốn sắc thái xanh lá, trông rất đẹp mắt vào thời điểm đó và giúp console của Nintendo nổi bật. Nó cũng giúp Nintendo tận dụng tới 30 giờ chơi từ bốn viên pin AA.
Các tựa game như Pokémon Red và Blue, Tetris, và Super Mario Land đã giúp console này tìm được chỗ đứng, và các phiên bản sửa đổi như Game Boy Pocket nhỏ hơn nhiều và Game Boy Light có đèn nền đã cải thiện công thái học và màn hình hiển thị. Game Boy cuối cùng đã bị ngừng sản xuất vào năm 2003, sau vòng đời ấn tượng khoảng 14 năm.
Kết luận
Hành trình của Nintendo trong lĩnh vực máy chơi game cầm tay là một câu chuyện về sự đổi mới, khả năng thích ứng và tầm nhìn xa. Từ những khởi đầu đơn giản với Game & Watch, qua kỷ nguyên thống trị của Game Boy, đến sự đột phá với hai màn hình của DS và công nghệ 3D không kính của 3DS, mỗi hệ máy đều để lại dấu ấn riêng và góp phần định hình thị trường game di động. Mặc dù có những thất bại nhỏ như Pokémon Mini hay Game Boy Micro, nhưng nhìn chung, Nintendo đã liên tục mang đến những trải nghiệm độc đáo và đáng nhớ.
Các máy chơi game cầm tay của Nintendo không chỉ là những thiết bị giải trí; chúng là những biểu tượng văn hóa đã kết nối hàng triệu người chơi trên khắp thế giới. Sự thành công của chúng minh chứng cho việc một trải nghiệm chơi game hấp dẫn, dễ tiếp cận và được hỗ trợ bởi một thư viện game chất lượng, luôn là chìa khóa để giành được trái tim của game thủ. Hãy cùng chia sẻ những kỷ niệm đẹp của bạn với các hệ máy cầm tay Nintendo và đừng quên theo dõi ThoiBaoCongNghe.net để cập nhật thêm nhiều thông tin công nghệ thú vị nhé!